VIETNAMESE
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
dự án thực tập
ENGLISH
Graduation Internship Project
/ˌɡrædʒʊˈeɪʃən ˈɪntərnʃɪp ˈprɒdʒɛkt/
“Chuyên đề thực tập tốt nghiệp” là dự án hoặc bài nghiên cứu hoàn thành trong quá trình thực tập.
Ví dụ
1.
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp là phần quan trọng của chương trình.
The graduation internship project is a crucial part of the program.
2.
Cô ấy đã trình bày chuyên đề thực tập tốt nghiệp thành công.
She presented her graduation internship project successfully.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Graduation Internship Project nhé!
Capstone Project – Dự án tốt nghiệp
Phân biệt: Capstone project nhấn mạnh vào dự án lớn được thực hiện để tổng hợp kiến thức và kỹ năng đã học.
Ví dụ: Her capstone project focused on developing a sustainable energy solution. (Dự án tốt nghiệp của cô ấy tập trung vào việc phát triển một giải pháp năng lượng bền vững.)
Final Internship Report – Báo cáo thực tập cuối cùng
Phân biệt: Final internship report tập trung vào báo cáo được nộp sau khi kết thúc kỳ thực tập.
Ví dụ: The final internship report must include details of the tasks completed. (Báo cáo thực tập cuối cùng phải bao gồm chi tiết các nhiệm vụ đã hoàn thành.)
Research-Based Internship – Thực tập dựa trên nghiên cứu
Phân biệt: Research-based internship nhấn mạnh vào việc thực tập kèm theo nghiên cứu chuyên sâu.
Ví dụ: Her research-based internship contributed to a published scientific paper. (Thực tập dựa trên nghiên cứu của cô ấy đã đóng góp vào một bài báo khoa học được xuất bản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết