VIETNAMESE

làu

thông thạo, tinh thông

ENGLISH

well-versed

  
ADJ

/wɛlˈvɜːrst/

knowledgeable, expert

Làu là thông thạo, nắm rõ một cách hoàn hảo.

Ví dụ

1.

Cô ấy làu trong văn chương.

She is well-versed in literature.

2.

Anh ấy làu trong các vấn đề tài chính.

He is well-versed in financial matters.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của well-versed nhé! checkKnowledgeable – Hiểu biết rộng Phân biệt: Knowledgeable chỉ sự hiểu biết sâu rộng và chung chung, trong khi well-versed ám chỉ sự thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: He is knowledgeable about world history. (Anh ấy có kiến thức sâu rộng về lịch sử thế giới.) checkProficient – Thành thạo Phân biệt: Proficient tập trung vào kỹ năng hoặc khả năng thực hành, trong khi well-versed thường dùng cho hiểu biết lý thuyết và thông thạo. Ví dụ: She is proficient in multiple languages. (Cô ấy thành thạo nhiều ngôn ngữ.)