VIETNAMESE
sự kiên quyết
quyết tâm, dứt khoát
ENGLISH
determination
/dɪˌtɜːmɪˈneɪʃən/
resolve, firmness
Sự kiên quyết là sự quyết tâm cao độ, không dễ bị lung lay trong hành động hoặc quyết định.
Ví dụ
1.
Sự kiên quyết của anh ấy đã giúp anh đạt được mục tiêu.
His determination helped him achieve his goals.
2.
Sự kiên quyết thường dẫn đến những thành tựu đáng kinh ngạc.
Determination often leads to remarkable achievements.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của determination nhé!
Resolve – Sự quyết tâm
Phân biệt:
Resolve nhấn mạnh ý chí mạnh mẽ và sự chắc chắn trong việc đạt được mục tiêu, tương tự determination nhưng thường mang tính cá nhân sâu sắc hơn.
Ví dụ:
Her resolve to finish the project on time impressed her manager.
(Sự quyết tâm hoàn thành dự án đúng hạn của cô ấy khiến quản lý ấn tượng.)
Tenacity – Sự ngoan cường
Phân biệt:
Tenacity nhấn mạnh vào sự kiên quyết và không từ bỏ trước khó khăn, mạnh mẽ hơn determination.
Ví dụ:
His tenacity helped him overcome numerous obstacles.
(Sự ngoan cường của anh ấy đã giúp anh vượt qua nhiều trở ngại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết