VIETNAMESE

lều tiểu não

thuật ngữ y học

ENGLISH

cerebellar tent

  
NOUN

/ˌsɛrəˈbɛlər tɛnt/

tentorium cerebelli

Lều tiểu não là thuật ngữ y học chỉ một cấu trúc nhỏ trong não.

Ví dụ

1.

Lều tiểu não là một cấu trúc quan trọng.

The cerebellar tent is a vital structure.

2.

Tổn thương lều tiểu não có thể nghiêm trọng.

Damage to the cerebellar tent can be serious.

Ghi chú

Cerebellar tent là một từ vựng thuộc chuyên ngành giải phẫu học thần kinh (neuroanatomy). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! checkCerebellum - Tiểu não Ví dụ: The cerebellum is responsible for coordination and balance. (Tiểu não chịu trách nhiệm điều phối và giữ thăng bằng.) checkTentorium cerebelli - Lều tiểu não Ví dụ: The tentorium cerebelli separates the cerebellum from the occipital lobes. (Lều tiểu não ngăn cách tiểu não với các thùy chẩm.) checkCranial cavity - Khoang sọ Ví dụ: The cerebellar tent is located within the cranial cavity. (Lều tiểu não nằm trong khoang sọ.) checkDura mater - Màng cứng Ví dụ: The cerebellar tent is formed by the dura mater. (Lều tiểu não được tạo thành bởi màng cứng.) checkPosterior cranial fossa - Hố sọ sau Ví dụ: The posterior cranial fossa houses the cerebellum and brainstem. (Hố sọ sau chứa tiểu não và thân não.)