VIETNAMESE

Phù điêu

Điêu khắc nổi

word

ENGLISH

Relief Sculpture

  
NOUN

/rɪˈliːf ˈskʌlpʧər/

Bas-Relief

Phù điêu là tác phẩm điêu khắc nổi trên bề mặt phẳng, thường được dùng trong kiến trúc hoặc nghệ thuật trang trí.

Ví dụ

1.

Tác phẩm phù điêu cổ xưa khắc họa một cảnh chiến đấu.

The ancient relief sculpture depicted a battle scene.

2.

Tường của ngôi đền được trang trí bằng phù điêu.

The walls of the temple are adorned with relief sculptures.

Ghi chú

Từ Relief Sculpture là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúc và nghệ thuật điêu khắc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khía cạnh liên quan bên dưới nhé!

check Bas-Relief – Phù điêu thấp Ví dụ: Bas-relief sculptures often appear on ancient temple walls. (Phù điêu thấp thường xuất hiện trên các bức tường đền cổ.)

check High-Relief – Phù điêu cao Ví dụ: High-relief sculptures are more detailed and prominent. (Phù điêu cao chi tiết và nổi bật hơn.)

check Sunken-Relief – Phù điêu chìm Ví dụ: Sunken-relief is a unique technique often seen in Egyptian art. (Phù điêu chìm là một kỹ thuật độc đáo thường thấy trong nghệ thuật Ai Cập.)

check Architectural Relief – Phù điêu kiến trúc Ví dụ: Architectural relief adds depth and character to buildings. (Phù điêu kiến trúc làm tăng chiều sâu và nét đặc trưng cho các tòa nhà.)