VIETNAMESE
Hồng
Hồng phấn, đào
ENGLISH
Pink
/pɪŋk/
Rose, Blush
Hồng là màu sắc tươi sáng nằm giữa đỏ và trắng, thường biểu trưng cho sự ngọt ngào và dịu dàng.
Ví dụ
1.
Những bông hoa trong vườn có màu hồng rực rỡ.
The flowers in the garden were bright pink.
2.
Cô ấy sơn phòng của mình màu hồng nhạt.
She painted her room a light pink.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ Pink nhé!
In the pink – Trong tình trạng sức khỏe tốt Ví dụ: After a long holiday, she was in the pink of health. (Sau kỳ nghỉ dài, cô ấy có sức khỏe rất tốt.)
Pink slip – Thông báo nghỉ việc Ví dụ: He was shocked to find a pink slip on his desk this morning. (Anh ấy rất sốc khi thấy thông báo nghỉ việc trên bàn sáng nay.)
To see pink elephants – Nhìn thấy ảo giác (thường liên quan đến say rượu) Ví dụ: After a few too many drinks, he claimed to see pink elephants. (Sau khi uống quá nhiều, anh ấy nói rằng mình thấy ảo giác.)
To be in the pink of spirits – Rất vui vẻ, phấn khởi Ví dụ: After receiving good news, he was in the pink of spirits all day. (Sau khi nhận được tin tốt, anh ấy đã vui vẻ cả ngày.)
Pink-collar job – Công việc liên quan đến phụ nữ Ví dụ: Teaching and nursing are often considered pink-collar jobs. (Giảng dạy và điều dưỡng thường được xem là các công việc dành cho phụ nữ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết