VIETNAMESE

sự thận trọng

cẩn thận, dè chừng

word

ENGLISH

caution

  
NOUN

/ˈkɔːʃən/

prudence, vigilance

Sự thận trọng là thái độ cẩn thận và chú ý kỹ lưỡng trước khi hành động hoặc quyết định.

Ví dụ

1.

Sự thận trọng giúp cô tránh được những sai lầm đắt giá.

Her caution helped her avoid costly mistakes.

2.

Sự thận trọng đảm bảo an toàn trong các tình huống rủi ro.

Caution ensures safety in risky situations.

Ghi chú

Caution là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của caution nhé! checkNghĩa 1: Sự thận trọng để tránh nguy hiểm hoặc rủi ro. Ví dụ: He drove with caution on the icy roads. (Anh ấy lái xe cẩn thận trên đường trơn băng.) checkNghĩa 2: Lời cảnh báo hoặc nhắc nhở về nguy hiểm. Ví dụ: The sign served as a caution to hikers about the steep trail ahead. (Biển báo đóng vai trò như một lời cảnh báo cho những người đi bộ đường dài về con đường dốc phía trước.) checkNghĩa 3: Hành động kiểm soát hoặc trì hoãn để xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định. Ví dụ: Her caution in signing the contract saved her from potential legal issues. (Sự thận trọng của cô ấy khi ký hợp đồng đã giúp cô tránh được các vấn đề pháp lý tiềm ẩn.)