VIETNAMESE

sự há hốc miệng vì kinh ngạc

ngạc nhiên, kinh ngạc

ENGLISH

gaping

  
ADJ

/ˈɡeɪpɪŋ/

astonished, shocked

Sự há hốc miệng là biểu hiện ngạc nhiên hoặc sốc mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Khán giả há hốc miệng không thể tin vào những gì họ thấy.

The gaping audience couldn’t believe what they saw.

2.

Sự há hốc miệng thể hiện sự kinh ngạc hoàn toàn.

Gaping expressions reveal pure astonishment.

Ghi chú

Gaping là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của gaping nhé! checkNghĩa 1: Mở rộng hoặc há ra với một khoảng trống lớn, thường gợi cảm giác bất thường hoặc đáng chú ý. Ví dụ: There was a gaping hole in the roof after the storm. (Có một lỗ hổng lớn trên mái nhà sau cơn bão.) checkNghĩa 2: Biểu hiện sự kinh ngạc hoặc bất ngờ bằng cách há hốc miệng. Ví dụ: The audience sat gaping at the magician’s amazing trick. (Khán giả ngồi há hốc miệng kinh ngạc trước màn ảo thuật tuyệt vời của nhà ảo thuật.) checkNghĩa 3: Khoảng cách lớn hoặc sự chênh lệch rõ ràng giữa hai yếu tố. Ví dụ: The report highlighted a gaping disparity between rich and poor. (Báo cáo nhấn mạnh sự chênh lệch lớn giữa người giàu và người nghèo.) checkNghĩa 4: Tình trạng bị rách hoặc vỡ, tạo ra một khoảng trống rõ ràng. Ví dụ: The fabric was torn, leaving a gaping tear down the middle. (Mảnh vải bị rách, để lại một vết rách lớn ở giữa.)