VIETNAMESE

sự phấn khích

hào hứng, vui vẻ

ENGLISH

excitement

  
NOUN

/ɪkˈsaɪtmənt/

exhilaration, thrill

Sự phấn khích là cảm giác mạnh mẽ về niềm vui hoặc sự háo hức trong một tình huống tích cực.

Ví dụ

1.

Sự phấn khích của lũ trẻ về chuyến đi là rất rõ ràng.

The children’s excitement about the trip was palpable.

2.

Sự phấn khích thường làm tăng thêm niềm vui của các trải nghiệm chung.

Excitement often enhances the joy of shared experiences.

Ghi chú

Sự phấn khích là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự phấn khích nhé! checkNghĩa 1: Trạng thái vui vẻ mãnh liệt khi mong đợi một điều tốt đẹp xảy ra. Tiếng Anh: Excitement Ví dụ: The excitement of the crowd grew as the band started playing. (Sự phấn khích của đám đông tăng lên khi ban nhạc bắt đầu chơi.) checkNghĩa 2: Cảm giác mạnh mẽ khi tham gia vào một trải nghiệm thú vị hoặc mới lạ. Tiếng Anh: Thrill Ví dụ: The thrill of riding a roller coaster is unmatched. (Sự phấn khích khi đi tàu lượn không gì sánh bằng.) checkNghĩa 3: Cảm giác hưng phấn khi hoàn thành điều gì đó đáng tự hào. Tiếng Anh: Euphoria Ví dụ: She felt euphoria after delivering a successful presentation. (Cô ấy cảm thấy phấn khích sau khi thuyết trình thành công.) checkNghĩa 4: Trạng thái không thể kìm nén sự vui vẻ khi đạt được mục tiêu. Tiếng Anh: Jubilation Ví dụ: The team’s jubilation after winning the championship was contagious. (Sự phấn khích của đội sau khi giành chức vô địch đã lan tỏa khắp nơi.)