VIETNAMESE
tài sắc
nhan sắc, tài năng
ENGLISH
beauty and talent
/ˈbjuːti ənd ˈtælənt/
charm and skill
Tài sắc là sự kết hợp giữa tài năng và nhan sắc vượt trội.
Ví dụ
1.
Sự tài sắc của cô khiến cô trở thành một ngôi sao.
Her combination of beauty and talent made her a star.
2.
Tài sắc thường mang lại sự ngưỡng mộ và cơ hội.
Beauty and talent often bring admiration and opportunities.
Ghi chú
Tài sắc là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tài sắc nhé!
Nghĩa 1: Sự kết hợp giữa tài năng xuất sắc và vẻ đẹp nổi bật của một người.
Tiếng Anh: Talent and beauty
Ví dụ: She is admired for her talent and beauty, making her a standout in any crowd.
(Cô ấy được ngưỡng mộ vì tài sắc, khiến cô nổi bật trong bất kỳ đám đông nào.)
Nghĩa 2: Phẩm chất hoàn hảo vừa về mặt trí tuệ, năng lực và ngoại hình.
Tiếng Anh: Brilliance and charm
Ví dụ: Her brilliance and charm captivated everyone in the room.
(Sự tài sắc của cô ấy đã làm say đắm tất cả mọi người trong phòng.)
Nghĩa 3: Sự hòa quyện giữa vẻ đẹp bên ngoài và sự thông minh, khéo léo bên trong.
Tiếng Anh: Grace and intellect
Ví dụ: Her grace and intellect earned her respect and admiration.
(Sự tài sắc của cô ấy đã giúp cô nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ.)
Nghĩa 4: Sự cân bằng hoàn hảo giữa khả năng vượt trội trong một lĩnh vực và sức hút cá nhân.
Tiếng Anh: Excellence and allure
Ví dụ: She demonstrated excellence and allure in both her professional and personal life.
(Cô ấy thể hiện tài sắc trong cả cuộc sống cá nhân lẫn sự nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết