VIETNAMESE
Màu đất son
Nâu đỏ
ENGLISH
Terracotta Red
/ˌtɛrəˈkɒtə rɛd/
Clay Red, Brick Red
Màu đất son là màu nâu đỏ, gợi nhớ đến màu của đất sét hoặc gốm nung.
Ví dụ
1.
Gạch màu đất son trông rất truyền thống.
The terracotta red tiles looked traditional.
2.
Cô ấy sơn các chậu cây bằng màu đất son.
She painted her pots in terracotta red.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Terracotta Red nhé!
Rust Red – Đỏ gỉ
Phân biệt: Rust Red trầm hơn đất son và pha ánh nâu nhiều hơn, thường tạo cảm giác cổ điển.
Ví dụ: The rust red bricks gave the house a vintage appeal. (Những viên gạch màu đỏ gỉ làm cho ngôi nhà thêm phần cổ điển.)
Burnt Orange – Cam cháy
Phân biệt: Burnt Orange sáng hơn đất son và pha ánh cam, mang cảm giác ấm áp.
Ví dụ: The burnt orange cushions added warmth to the living room. (Những chiếc gối màu cam cháy thêm sự ấm cúng cho phòng khách.)
Clay Brown – Nâu đất sét
Phân biệt: Clay Brown nhạt hơn đất son, thường mang cảm giác tự nhiên và mộc mạc hơn.
Ví dụ: The clay brown tiles were perfect for the rustic kitchen. (Gạch màu nâu đất sét rất phù hợp với căn bếp kiểu mộc mạc.)
Ochre Red – Đỏ vàng đất
Phân biệt: Ochre Red sáng hơn đất son, pha ánh vàng nhẹ, gợi cảm giác tự nhiên.
Ví dụ: The ochre red walls added a Mediterranean charm to the villa. (Những bức tường màu đỏ vàng đất mang lại nét duyên dáng Địa Trung Hải cho biệt thự.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết