VIETNAMESE
Thi chuyển cấp
thi lên cấp
ENGLISH
Transition Exam
/trænˈzɪʃən ɪɡˈzæm/
“Thi chuyển cấp” là kỳ thi đánh giá năng lực học sinh khi chuyển sang cấp học cao hơn.
Ví dụ
1.
Thi chuyển cấp quyết định việc phân lớp ở cấp học cao hơn.
Transition exams determine placement in higher education.
2.
Nhiều học sinh cảm thấy áp lực về kỳ thi chuyển cấp.
Many students feel stressed about their transition exams.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Transition Exam nhé!
Grade-Level Advancement Test – Bài kiểm tra nâng cấp lớp
Phân biệt: Grade-level advancement test thường được dùng để kiểm tra năng lực trước khi lên cấp học mới.
Ví dụ: The grade-level advancement test ensures students are ready for higher education. (Bài kiểm tra nâng cấp lớp đảm bảo học sinh sẵn sàng cho giáo dục cao hơn.)
Educational Transition Test – Bài kiểm tra chuyển tiếp giáo dục
Phân biệt: Educational transition test nhấn mạnh vào vai trò chuyển tiếp giữa các cấp bậc học.
Ví dụ: The educational transition test evaluates readiness for secondary school. (Bài kiểm tra chuyển tiếp giáo dục đánh giá sự sẵn sàng cho trường trung học.)
Step-Up Examination – Kỳ thi bước đệm
Phân biệt: Step-up examination tập trung vào việc chuẩn bị và đánh giá học sinh trước khi bước vào cấp học mới.
Ví dụ: The step-up examination is critical for identifying gaps in knowledge. (Kỳ thi bước đệm rất quan trọng để xác định các lỗ hổng kiến thức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết