VIETNAMESE

thánh thiện

nhân hậu, thiện lương, thanh cao

word

ENGLISH

virtuous

  
ADJ

/ˈvɜːtʃuəs/

angelic, moral

Thánh thiện là lòng tốt và sự vô tư như thiên thần.

Ví dụ

1.

Cô ấy có một tâm hồn thánh thiện.

She has a virtuous soul.

2.

Những hành động thánh thiện của nữ tu được ca ngợi.

The virtuous acts of the nun were praised.

Ghi chú

Thánh thiện là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thánh thiện nhé! checkNghĩa 1: Chỉ tính cách tốt đẹp, vô tư như thiên thần. Tiếng Anh: virtuous Ví dụ: She has a virtuous heart. (Cô ấy có một trái tim thánh thiện.) checkNghĩa 2: Diễn tả sự trong sáng, không vướng bận bởi dục vọng. Tiếng Anh: pure Ví dụ: His pure soul inspired many. (Tâm hồn thánh thiện của anh ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người.) checkNghĩa 3: Mô tả lòng vị tha và tình yêu thương cao cả. Tiếng Anh: benevolent Ví dụ: Her benevolent nature was admired by all. (Tính cách thánh thiện của cô ấy được mọi người ngưỡng mộ.) checkNghĩa 4: Đề cập đến những hành động nhân ái vượt trên đời thường. Tiếng Anh: saintly Ví dụ: The nun was known for her saintly deeds. (Nữ tu sĩ nổi tiếng vì những việc làm thánh thiện.)