VIETNAMESE
Màu vàng nghệ
Vàng cam đậm, vàng nghệ
ENGLISH
Turmeric Yellow
/ˈtɜːrmərɪk ˈjɛloʊ/
Saffron Yellow, Golden Orange
Màu vàng nghệ là màu vàng đậm pha chút cam, giống màu của củ nghệ, thường tạo cảm giác ấm áp và sôi động.
Ví dụ
1.
Tường màu vàng nghệ tạo cảm giác sống động.
The turmeric yellow walls felt vibrant.
2.
Cô ấy chọn màu vàng nghệ cho phòng khách.
She chose turmeric yellow for the living room.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Turmeric Yellow nhé!
Golden Yellow – Vàng ánh kim
Phân biệt: Golden Yellow sáng hơn và có sắc ánh kim nhẹ, khác với vàng nghệ đậm và trầm hơn.
Ví dụ: The golden yellow decor created a festive atmosphere. (Trang trí màu vàng ánh kim tạo nên không khí lễ hội.)
Amber Yellow – Vàng hổ phách
Phân biệt: Amber Yellow đậm hơn vàng nghệ và pha sắc cam nhiều hơn.
Ví dụ: The amber yellow lights warmed up the dining room. (Ánh sáng vàng hổ phách làm ấm không gian phòng ăn.)
Mustard Yellow – Vàng mù tạt
Phân biệt: Mustard Yellow trầm hơn và pha sắc nâu nhẹ, mang cảm giác cổ điển.
Ví dụ: The mustard yellow cushions added a vintage touch to the sofa. (Những chiếc gối màu vàng mù tạt mang lại nét cổ điển cho sofa.)
Ochre Yellow – Vàng đất
Phân biệt: Ochre Yellow nhạt hơn vàng nghệ, pha ánh nâu đất, thường dùng trong nghệ thuật.
Ví dụ: The ochre yellow tones were perfect for the rustic painting. (Các tông màu vàng đất rất phù hợp cho bức tranh mộc mạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết