VIETNAMESE
Xanh lá cây
Xanh tự nhiên
ENGLISH
Green
/ɡriːn/
Grass Green, Leaf Green
Xanh lá cây là màu xanh tự nhiên của cây cối, gợi lên sự sống và tươi mới.
Ví dụ
1.
Cỏ xanh lấp lánh trong sương sớm.
The green grass sparkled with morning dew.
2.
Cô ấy mặc chiếc váy màu xanh lá cây tới buổi tiệc trong vườn.
She wore a green dress to the garden party.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ) có sử dụng từ “Green” nhé!
Green with envy – Ghen tị Ví dụ: She was green with envy when she saw her friend’s new car. (Cô ấy rất ghen tị khi nhìn thấy chiếc xe mới của bạn mình.)
The grass is always greener on the other side – Đứng núi này trông núi nọ Ví dụ: He left his job, thinking the grass was greener on the other side, but it wasn’t. (Anh ấy bỏ công việc của mình vì nghĩ rằng chỗ khác tốt hơn, nhưng không phải vậy.)
Green thumb – Khả năng làm vườn giỏi Ví dụ: My grandmother has a green thumb; her garden is always beautiful. (Bà tôi rất giỏi làm vườn; khu vườn của bà lúc nào cũng đẹp.)
To give the green light – Bật đèn xanh, cho phép Ví dụ: The manager gave the green light to start the project. (Người quản lý đã bật đèn xanh để bắt đầu dự án.)
Green around the gills – Nhợt nhạt, ốm yếu Ví dụ: After eating the seafood, he looked green around the gills. (Sau khi ăn hải sản, anh ấy trông nhợt nhạt và không khỏe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết