VIETNAMESE
sự liêm chính
chính trực, trung thực
ENGLISH
integrity
/ɪnˈtɛɡrɪti/
honesty, uprightness
Sự liêm chính là phẩm chất trung thực, không bị cám dỗ bởi sự tham lam hoặc bất công.
Ví dụ
1.
Sự liêm chính trong kinh doanh của anh ấy khiến anh được kính trọng.
His integrity in business earned him respect.
2.
Sự liêm chính là nền tảng của lãnh đạo có đạo đức.
Integrity is a cornerstone of ethical leadership.
Ghi chú
Integrity là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của integrity nhé!
Nghĩa 1: Sự trung thực và nhất quán trong hành vi và lời nói, dựa trên các giá trị đạo đức.
Ví dụ: His integrity in business dealings earned him the trust of his clients.
(Sự trung thực của anh ấy trong các giao dịch kinh doanh đã khiến anh ấy được khách hàng tin tưởng.)
Nghĩa 2: Tính toàn vẹn hoặc trạng thái không bị chia cắt hoặc tổn hại.
Ví dụ: The structural integrity of the bridge was compromised after the earthquake.
(Tính toàn vẹn của cây cầu đã bị ảnh hưởng sau trận động đất.)
Nghĩa 3: Tính chính trực hoặc đạo đức trong việc tuân thủ các nguyên tắc hoặc cam kết.
Ví dụ: She displayed great integrity by standing firm on her principles despite challenges.
(Cô ấy thể hiện tính chính trực lớn lao bằng cách kiên định với các nguyên tắc của mình dù gặp thử thách.)
Nghĩa 4: Sự hoàn chỉnh hoặc đầy đủ của một hệ thống hoặc một tập hợp.
Ví dụ: Data integrity is crucial for maintaining the accuracy of the database.
(Tính toàn vẹn dữ liệu rất quan trọng để duy trì độ chính xác của cơ sở dữ liệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết