VIETNAMESE
Phúc tra
kiểm tra lại
ENGLISH
Verification
/ˌvɛrɪfɪˈkeɪʃən/
“Phúc tra” là quá trình kiểm tra lại toàn bộ kết quả thi để đảm bảo tính chính xác.
Ví dụ
1.
Phúc tra xác nhận không có lỗi nào trong kết quả thi.
The verification confirmed no errors in the exam results.
2.
Thí sinh có thể yêu cầu phúc tra điểm thi của mình.
Candidates can request verification of their test scores.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Verification khi nói hoặc viết nhé!
Identity Verification – Xác minh danh tính Ví dụ: Identity verification is mandatory before entering the exam room. (Xác minh danh tính là bắt buộc trước khi vào phòng thi.)
Data Verification – Kiểm tra dữ liệu Ví dụ: The board conducted data verification to ensure accurate results. (Hội đồng đã tiến hành kiểm tra dữ liệu để đảm bảo kết quả chính xác.)
Grade Verification – Xác minh điểm số Ví dụ: Grade verification is offered for students doubting their marks. (Xác minh điểm số được thực hiện cho những học sinh nghi ngờ về điểm của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết