VIETNAMESE

sự tốt bụng

lòng nhân ái, sự nhân hậu, lòng tốt

ENGLISH

kindness

  
NOUN

/ˈkaɪndnəs/

generosity, compassion

Sự tốt bụng là tính cách luôn sẵn sàng giúp đỡ và quan tâm đến người khác.

Ví dụ

1.

Sự tốt bụng đối với người lạ mang lại cho cô sự kính trọng.

Her kindness towards strangers earned her respect.

2.

Sự tốt bụng thường tạo nên những cộng đồng mạnh mẽ và hỗ trợ lẫn nhau.

Kindness often fosters strong and supportive communities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của kindness nhé! checkCompassion – Lòng trắc ẩn Phân biệt: Compassion chỉ sự thấu hiểu và mong muốn giúp đỡ người khác trong khó khăn, mang ý nghĩa sâu sắc hơn kindness. Ví dụ: Her compassion for animals led her to start a rescue shelter. (Lòng trắc ẩn của cô ấy với động vật đã khiến cô mở một nơi trú ẩn cứu hộ.) checkGenerosity – Sự hào phóng Phân biệt: Generosity chỉ sự sẵn lòng chia sẻ hoặc cho đi, khác với kindness, vốn tập trung vào hành vi tử tế. Ví dụ: His generosity in donating to charities was widely recognized. (Sự hào phóng của anh ấy trong việc quyên góp cho các tổ chức từ thiện được ghi nhận rộng rãi.) checkBenevolence – Lòng nhân từ Phân biệt: Benevolence nhấn mạnh ý chí làm điều tốt, mang tính chất cao cả hơn kindness. Ví dụ: The benevolence of the king earned him the love of his people. (Lòng nhân từ của nhà vua đã khiến ông nhận được tình yêu từ nhân dân.)