VIETNAMESE

Họa cụ

Dụng cụ vẽ

ENGLISH

Art Supplies

  
NOUN

/ɑːrt səˈplaɪz/

Painting Tools, Drawing Materials

Họa cụ là các dụng cụ dùng để vẽ, bao gồm cọ, màu, bảng pha màu và giấy vẽ.

Ví dụ

1.

Cửa hàng bán họa cụ chất lượng cao.

The store sells high-quality art supplies.

2.

Cô ấy đóng gói họa cụ cho chuyến đi.

She packed her art supplies for the trip.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Art Supplies nhé!

check Painting tools – Dụng cụ vẽ

Phân biệt: Painting tools nhấn mạnh các công cụ dùng trực tiếp cho việc vẽ tranh, gần giống art supplies.

Ví dụ: The artist purchased new painting tools for her latest project. (Người họa sĩ đã mua các dụng cụ vẽ mới cho dự án mới nhất của mình.)

check Drawing materials – Vật liệu vẽ

Phân biệt: Drawing materials tập trung vào các loại vật liệu như bút chì, than, hoặc giấy vẽ, gần giống art supplies.

Ví dụ: The store offers a wide range of drawing materials. (Cửa hàng cung cấp nhiều loại vật liệu vẽ đa dạng.)

check Canvas and brushes – Toan và cọ

Phân biệt: Canvas and brushes nhấn mạnh dụng cụ chính để vẽ tranh trên bề mặt toan, gần giống art supplies.

Ví dụ: She set up her canvas and brushes before starting her work. (Cô ấy chuẩn bị toan và cọ trước khi bắt đầu vẽ.)

check Color palettes – Bảng màu

Phân biệt: Color palettes tập trung vào công cụ dùng để phối và trộn màu sắc trong nghệ thuật, gần giống art supplies.

Ví dụ: The artist’s color palette was filled with vibrant hues. (Bảng màu của nghệ sĩ đầy các sắc thái rực rỡ.)