VIETNAMESE
dễ bị lừa
cả tin, nhẹ dạ, dễ dụ, dễ mắc lừa
ENGLISH
gullible
/ˈɡʌlɪbl/
naive, trusting
Dễ bị lừa là tính cách nhẹ dạ, dễ tin tưởng và trở thành mục tiêu của sự lừa dối.
Ví dụ
1.
Người dễ bị lừa thường bị kẻ gian lợi dụng.
Gullible individuals are often exploited by scammers.
2.
Dễ bị lừa có thể dẫn đến mất mát lớn.
Being too gullible can lead to significant losses.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gullible nhé!
Naive – Ngây thơ
Phân biệt:
Naive chỉ sự thiếu kinh nghiệm hoặc kiến thức, dẫn đến dễ tin người, trong khi gullible ám chỉ việc dễ bị lừa dối hơn.
Ví dụ:
Her naive trust in strangers often got her into trouble.
(Sự ngây thơ tin tưởng người lạ thường khiến cô ấy gặp rắc rối.)
Trusting – Tin tưởng
Phân biệt:
Trusting nhấn mạnh sự sẵn lòng tin người, mang nghĩa tích cực hơn gullible.
Ví dụ:
He is too trusting and easily lets others take advantage of him.
(Anh ấy quá tin tưởng và dễ để người khác lợi dụng.)
Easily deceived – Dễ bị lừa
Phân biệt:
Easily deceived nhấn mạnh khả năng dễ bị lừa gạt, tương tự gullible, nhưng thường dùng trong tình huống cụ thể hơn.
Ví dụ:
The scam targeted people who were easily deceived.
(Vụ lừa đảo nhắm vào những người dễ bị lừa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết