VIETNAMESE

thán phục

ngưỡng mộ, kính phục

ENGLISH

admiration

  
NOUN

/ˌædməˈreɪʃən/

respect, awe

Thán phục là cảm giác ngưỡng mộ và tôn trọng sâu sắc dành cho một người hoặc điều gì đó.

Ví dụ

1.

Tài năng hội họa của cô ấy khiến nhiều người thán phục.

Her skill in painting earned widespread admiration.

2.

Sự thán phục thường truyền cảm hứng cho con người học hỏi và noi theo.

Admiration often inspires people to learn and emulate.

Ghi chú

Thán phục là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thán phục nhé! checkNghĩa 1: Sự ngưỡng mộ hoặc kính trọng trước tài năng hoặc phẩm chất của ai đó. Tiếng Anh: Admire Ví dụ: I deeply admire her dedication to her work. (Tôi rất thán phục sự cống hiến của cô ấy đối với công việc.) checkNghĩa 2: Cảm giác bất ngờ và tôn trọng đối với hành động hoặc thành tích. Tiếng Anh: Respect Ví dụ: His bravery earned the respect of his community. (Sự dũng cảm của anh ấy khiến mọi người trong cộng đồng thán phục.) checkNghĩa 3: Sự đánh giá cao đối với điều gì đó vượt xa mong đợi. Tiếng Anh: Awe Ví dụ: They watched in awe as the artist created a masterpiece. (Họ thán phục khi chứng kiến nghệ sĩ tạo nên một kiệt tác.)