VIETNAMESE

sự thiếu tự tin

tự ti, không tin tưởng

ENGLISH

lack of confidence

  
NOUN

/læk əv ˈkɒnfɪdəns/

insecurity, self-doubt

Sự thiếu tự tin là trạng thái không tin tưởng vào khả năng hoặc giá trị bản thân.

Ví dụ

1.

Sự thiếu tự tin khiến cô ấy không dám nộp đơn vào công việc.

Her lack of confidence held her back from applying for the job.

2.

Sự thiếu tự tin thường giới hạn cơ hội.

Lack of confidence often limits opportunities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lack of confidence nhé! checkInsecuritySự bất an Phân biệt: Insecurity nhấn mạnh cảm giác bất an và thiếu tự tin vào khả năng hoặc giá trị bản thân, trong khi lack of confidence có thể bao hàm cả khả năng xã hội và kỹ năng. Ví dụ: Her insecurity about her appearance made her avoid social events. (Sự bất an về ngoại hình khiến cô ấy tránh các sự kiện xã hội.) checkSelf-doubtSự nghi ngờ bản thân Phân biệt: Self-doubt tập trung vào sự nghi ngờ khả năng hoặc quyết định của chính mình, gần hơn với cảm giác cá nhân so với lack of confidence. Ví dụ: His self-doubt prevented him from applying for the promotion. (Sự nghi ngờ bản thân ngăn anh ấy nộp đơn xin thăng chức.) checkTimiditySự rụt rè Phân biệt: Timidity chỉ sự e dè hoặc thiếu dũng khí trong hành động, thường liên quan đến việc ngại thể hiện bản thân, mạnh hơn lack of confidence. Ví dụ: Her timidity made it difficult for her to speak in front of the class. (Sự rụt rè của cô ấy khiến cô khó nói trước lớp.)