VIETNAMESE

thất sắc

tái nhợt, nhợt nhạt

word

ENGLISH

pale

  
ADJ

/peɪl/

wan, faded

Thất sắc là trạng thái khuôn mặt mất đi sự tươi tắn vì lo âu.

Ví dụ

1.

Cô ấy trông thất sắc sau chuyến đi dài.

She looked pale after the long trip.

2.

Khuôn mặt thất sắc của anh ấy làm mọi người lo lắng.

His pale face worried everyone.

Ghi chú

Pale là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của pale nhé! checkNghĩa 1: Tái nhợt, thiếu sắc hồng (thường dùng để miêu tả khuôn mặt). Ví dụ: She looked pale after hearing the bad news. (Cô ấy trông tái nhợt sau khi nghe tin xấu.) checkNghĩa 2: Nhạt màu hoặc thiếu sức sống. Ví dụ: The pale light of the moon shone through the window. (Ánh sáng nhạt nhòa của mặt trăng chiếu qua cửa sổ.) checkNghĩa 3: Kém quan trọng hoặc không nổi bật khi so sánh với cái khác. Ví dụ: His achievements pale in comparison to hers. (Thành tích của anh ấy trở nên mờ nhạt so với của cô ấy.)