VIETNAMESE
sảng khoái
thoải mái, phấn chấn
ENGLISH
refreshing
/rɪˈfrɛʃɪŋ/
invigorating, revitalizing
sảng khoái là cảm giác vui vẻ, tươi mới và đầy năng lượng.
Ví dụ
1.
Không khí buổi sáng thật sảng khoái.
The morning air felt refreshing.
2.
Một ly nước sảng khoái sau khi tập thể dục thật tuyệt.
A refreshing drink after exercise feels great.
Ghi chú
Sảng khoái là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sảng khoái nhé!
Nghĩa 1: Mang lại cảm giác tươi mát, sảng khoái
Tiếng Anh: Refreshing
Ví dụ: The cold drink was refreshing after a long hike.
(Ly nước lạnh thật sảng khoái sau một chuyến leo núi dài.)
Nghĩa 2: Tràn đầy năng lượng, tỉnh táo
Tiếng Anh: Invigorating
Ví dụ: The morning breeze felt invigorating and full of energy.
(Cơn gió buổi sáng mang lại cảm giác sảng khoái và đầy năng lượng.)
Nghĩa 3: Vui vẻ, phấn chấn
Tiếng Anh: Cheerful
Ví dụ: Her cheerful laughter filled the room with happiness.
(Tiếng cười sảng khoái của cô ấy tràn ngập căn phòng với niềm vui.)
Nghĩa 4: Hứng khởi, hào hứng
Tiếng Anh: Exhilarating
Ví dụ: Skydiving was an exhilarating experience for him.
(Nhảy dù là một trải nghiệm sảng khoái đối với anh ấy.)
Nghĩa 5: Tràn ngập niềm vui, hân hoan
Tiếng Anh: Joyful
Ví dụ: The joyful celebration lifted everyone's spirits.
(Buổi lễ sảng khoái làm tinh thần của mọi người phấn chấn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết