VIETNAMESE

sự tuyệt vọng

thất vọng, chán nản

ENGLISH

despair

  
NOUN

/dɪsˈpeər/

hopelessness, despondency

Sự tuyệt vọng là trạng thái mất hết hy vọng và cảm giác không có lối thoát.

Ví dụ

1.

Sự tuyệt vọng sau khi thua cuộc thi khiến anh ấy suy sụp.

His despair after losing the competition was overwhelming.

2.

Sự tuyệt vọng thường cần sự hỗ trợ và khích lệ để vượt qua.

Despair often requires support and encouragement to overcome.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của despair nhé! checkHopelessness – Sự tuyệt vọng Phân biệt: Hopelessness tập trung vào cảm giác không có lối thoát hoặc hy vọng, tương tự despair nhưng không mang sắc thái mạnh mẽ bằng. Ví dụ: The hopelessness in his voice revealed his inner struggle. (Sự tuyệt vọng trong giọng nói của anh ấy cho thấy cuộc đấu tranh nội tâm của anh.) checkMisery – Sự khốn khổ Phân biệt: Misery nhấn mạnh cảm giác đau khổ kéo dài, thường đi kèm với sự bất hạnh, trong khi despair chỉ sự tuyệt vọng mạnh mẽ trong một khoảng thời gian ngắn. Ví dụ: She lived in misery after the loss of her family. (Cô ấy sống trong khốn khổ sau khi mất gia đình.) checkDejection – Sự chán nản Phân biệt: Dejection chỉ trạng thái buồn bã, chán nản nhưng nhẹ hơn despair, không có cảm giác bất lực hoàn toàn như despair. Ví dụ: His dejection was evident after failing the exam. (Sự chán nản của anh ấy hiện rõ sau khi thi trượt.) checkPessimism – Chủ nghĩa bi quan Phân biệt: Pessimism liên quan đến quan điểm bi quan về tương lai, thường lâu dài hơn despair, vốn là cảm xúc tức thời. Ví dụ: His pessimism about life prevented him from trying new things. (Chủ nghĩa bi quan về cuộc sống khiến anh ấy không thử những điều mới.)