VIETNAMESE
Màu cà phê sữa
Nâu sữa
ENGLISH
Latte Brown
/ˈlɑːteɪ braʊn/
Coffee Cream, Milk Brown
Màu cà phê sữa là màu nâu nhạt pha trắng, giống màu của cà phê pha sữa, mang cảm giác nhẹ nhàng và tự nhiên.
Ví dụ
1.
Áo len của cô ấy có màu cà phê sữa dễ thương.
Her sweater was a lovely latte brown shade.
2.
Sofa màu cà phê sữa rất hợp với nội thất.
The latte brown sofa matched the decor.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Latte Brown nhé!
Beige – Màu be
Phân biệt: Beige sáng hơn màu cà phê sữa, mang cảm giác thanh thoát hơn.
Ví dụ: The beige carpet blended well with the light-colored furniture. (Tấm thảm màu be rất hợp với nội thất sáng màu.)
Caramel Brown – Nâu caramel
Phân biệt: Caramel Brown đậm hơn màu cà phê sữa, mang sắc nâu đỏ nhiều hơn.
Ví dụ: The caramel brown jacket added warmth to her outfit. (Chiếc áo khoác màu nâu caramel làm tăng sự ấm áp cho trang phục của cô ấy.)
Taupe – Nâu xám
Phân biệt: Taupe pha thêm sắc xám nhẹ, trầm hơn màu cà phê sữa.
Ví dụ: The taupe walls gave the room a sophisticated touch. (Những bức tường màu nâu xám tạo thêm nét tinh tế cho căn phòng.)
Sand Brown – Nâu cát
Phân biệt: Sand Brown nhạt hơn màu cà phê sữa, mang cảm giác tự nhiên như màu cát.
Ví dụ: The sand brown tiles complemented the neutral decor. (Gạch màu nâu cát rất hợp với phong cách trang trí trung tính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết