VIETNAMESE

sự vỡ mộng

mất niềm tin, thất vọng

ENGLISH

disillusionment

  
NOUN

/ˌdɪsɪˈluːʒnmənt/

disappointment, disenchantment

Sự vỡ mộng là trạng thái mất đi ảo tưởng hoặc kỳ vọng về một người hoặc điều gì đó.

Ví dụ

1.

Sự vỡ mộng với chính trị khiến anh ấy mất hứng thú.

His disillusionment with politics made him lose interest.

2.

Sự vỡ mộng thường dẫn đến hoài nghi và bi quan.

Disillusionment often leads to skepticism and cynicism.

Ghi chú

Sự vỡ mộng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sự vỡ mộng nhé! checkNghĩa 1: Cảm giác thất vọng khi thực tế không như mong đợi. Tiếng Anh: Disillusionment Ví dụ: Her disillusionment with the job made her consider a career change. (Sự vỡ mộng với công việc khiến cô cân nhắc thay đổi sự nghiệp.) checkNghĩa 2: Trạng thái mất niềm tin vào lý tưởng hoặc niềm hy vọng. Tiếng Anh: Disenchantment Ví dụ: The students’ disenchantment with the school’s policies was evident in their protests. (Sự vỡ mộng của học sinh với các chính sách của trường thể hiện rõ qua các cuộc biểu tình.) checkNghĩa 3: Sự nhận ra rằng thực tế không như những kỳ vọng hoặc hình dung lãng mạn. Tiếng Anh: Disappointment Ví dụ: The disappointment of her failed trip lingered for weeks. (Sự vỡ mộng từ chuyến đi thất bại kéo dài trong nhiều tuần.) checkNghĩa 4: Cảm giác hụt hẫng khi mất đi niềm tin vào ai đó hoặc điều gì đó. Tiếng Anh: Letdown Ví dụ: His actions were a huge letdown to his supporters. (Hành động của anh ấy là một sự vỡ mộng lớn đối với những người ủng hộ.)