VIETNAMESE
nặng tình
giàu tình cảm
ENGLISH
to be deeply attached to someone
/tə biː ˈdiːpli əˈtæʧt tə ˈsʌmˌwʌn/
emotionally connected
Nặng tình là rất gắn bó, giàu tình cảm với người hoặc nơi nào đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy nặng tình với bạn bè thời thơ ấu.
He is deeply attached to his childhood friends.
2.
Những người nặng tình với quê hương thường trở về nhà.
People who are deeply attached to their roots often return home.
Ghi chú
Nặng tình là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nặng tình nhé!
Diễn tả tình yêu sâu đậm, chân thành
Tiếng Anh: Deeply in love
Ví dụ: They are deeply in love with each other.
(Họ rất nặng tình với nhau.)
Diễn tả sự quyến luyến, khó quên
Tiếng Anh: Attached
Ví dụ: She is very attached to her family.
(Cô ấy rất nặng tình với gia đình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết