VIETNAMESE
Mặt chính
Mặt trước, mặt trọng tâm
ENGLISH
Main Surface
/meɪn ˈsɜːrfɪs/
Front Side, Principal Facade
Mặt chính là bề mặt hoặc phần chính yếu, thường là nơi thu hút sự chú ý hoặc quan trọng nhất trong thiết kế hoặc cấu trúc.
Ví dụ
1.
Mặt chính của tòa nhà được trang trí.
The main surface of the building was decorated.
2.
Tác phẩm nhấn mạnh chi tiết trên mặt chính.
The artwork emphasized the main surface details.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Main Surface nhé!
Primary Surface – Bề mặt chính
Phân biệt: Primary Surface thường ám chỉ bề mặt quan trọng nhất trong thiết kế hoặc cấu trúc.
Ví dụ: The primary surface of the table was made of polished wood. (Bề mặt chính của chiếc bàn được làm từ gỗ đánh bóng.)
Key Area – Khu vực chính yếu
Phân biệt: Key Area không chỉ là bề mặt mà còn bao gồm khu vực quan trọng trong tổng thể thiết kế.
Ví dụ: The key area of the facade was highlighted with glass panels. (Khu vực chính của mặt tiền được làm nổi bật bằng các tấm kính.)
Focal Point – Điểm nhấn
Phân biệt: Focal Point thường là phần thu hút ánh nhìn nhất, không nhất thiết là bề mặt.
Ví dụ: The fireplace acted as the focal point of the living room. (Lò sưởi đóng vai trò là điểm nhấn của phòng khách.)
Front Face – Mặt trước
Phân biệt: Front Face ám chỉ bề mặt phía trước hoặc dễ thấy nhất trong cấu trúc.
Ví dụ: The front face of the cabinet was decorated with intricate carvings. (Mặt trước của chiếc tủ được trang trí bằng các họa tiết chạm khắc tinh xảo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết