VIETNAMESE
Sơ tuyển
vòng loại
ENGLISH
Initial Screening
/ɪˈnɪʃəl ˈskriːnɪŋ/
“Sơ tuyển” là quá trình chọn lọc ban đầu để loại bớt thí sinh không đủ tiêu chuẩn.
Ví dụ
1.
Sơ tuyển dựa trên các tiêu chuẩn học vấn.
The initial screening is based on academic qualifications.
2.
Thí sinh phải vượt qua sơ tuyển để tiếp tục.
Candidates must pass the initial screening to proceed further.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Initial Screening nhé!
Preliminary Evaluation – Đánh giá sơ bộ
Phân biệt: Preliminary evaluation tập trung vào bước đầu tiên trong quá trình đánh giá thí sinh.
Ví dụ: Preliminary evaluation is crucial for shortlisting candidates. (Đánh giá sơ bộ rất quan trọng để lập danh sách ngắn gọn các ứng viên.)
First Filter – Bước lọc đầu tiên
Phân biệt: First filter nhấn mạnh đây là bước loại bỏ ban đầu các ứng viên không phù hợp.
Ví dụ: The first filter eliminated many unqualified participants. (Bước lọc đầu tiên đã loại bỏ nhiều thí sinh không đủ tiêu chuẩn.)
Early Assessment – Đánh giá ban đầu
Phân biệt: Early assessment nhấn mạnh vào việc kiểm tra nhanh khả năng cơ bản của thí sinh.
Ví dụ: Early assessment focused on basic skills and qualifications. (Đánh giá ban đầu tập trung vào các kỹ năng và trình độ cơ bản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết