VIETNAMESE
Màu da người
Màu da
ENGLISH
Flesh Tone
/flɛʃ toʊn/
Skin Tone, Nude
Màu da người là màu be hoặc hồng nhạt, tượng trưng cho màu da tự nhiên của con người.
Ví dụ
1.
Mỹ phẩm có sẵn với nhiều sắc màu da khác nhau.
The makeup was available in various flesh tones.
2.
Bức tranh của cô ấy tái hiện sắc màu da chân thực.
Her painting captured realistic flesh tones.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flesh Tone nhé!
Skin Tone – Màu da
Phân biệt: Skin Tone là cách gọi phổ biến hơn của màu da người, bao gồm nhiều sắc thái từ sáng đến tối.
Ví dụ: The artist chose various skin tones to make the portrait realistic. (Người nghệ sĩ chọn nhiều màu da khác nhau để làm bức chân dung sống động hơn.)
Beige – Màu be
Phân biệt: Beige là sắc màu nhẹ nhàng, gần giống màu da người nhưng sáng hơn và ít ánh hồng hơn.
Ví dụ: The beige background complemented the subtle details of the painting. (Nền màu be làm nổi bật các chi tiết tinh tế của bức tranh.)
Pale Pink – Hồng nhạt
Phân biệt: Pale Pink là màu hồng rất nhẹ, thường được sử dụng để tượng trưng cho làn da sáng.
Ví dụ: The pale pink blush added warmth to the character's face. (Màu hồng nhạt của phấn má làm gương mặt nhân vật thêm ấm áp.)
Natural Tone – Tông màu tự nhiên
Phân biệt: Natural Tone ám chỉ các màu sắc nhẹ nhàng và trung tính, phù hợp với màu da tự nhiên.
Ví dụ: The natural tone of the fabric made it suitable for all skin types. (Tông màu tự nhiên của loại vải phù hợp với mọi loại da.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết