VIETNAMESE

sự ngóng đợi

trông đợi, mong chờ

word

ENGLISH

anticipation

  
NOUN

/ænˌtɪsɪˈpeɪʃən/

expectation, eagerness

Sự ngóng đợi là trạng thái chờ đợi và hy vọng về một sự kiện hoặc điều gì đó sắp xảy ra.

Ví dụ

1.

Cô ấy ngóng đợi buổi hòa nhạc bắt đầu.

She waited with anticipation for the concert to begin.

2.

Sự ngóng đợi làm tăng thêm sự phấn khích cho các sự kiện đặc biệt.

Anticipation adds excitement to special events.

Ghi chú

Sự ngóng đợi là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự ngóng đợi nhé! checkNghĩa 1: Sự trông chờ một cách háo hức điều gì đó sẽ xảy ra. Tiếng Anh: Anticipation Ví dụ: The anticipation of the holiday made the children restless. (Sự ngóng đợi kỳ nghỉ khiến lũ trẻ không yên.) checkNghĩa 2: Mong muốn mãnh liệt được nhìn thấy hoặc gặp ai đó. Tiếng Anh: Longing Ví dụ: Her longing to see her family grew stronger with each passing day. (Sự ngóng đợi được gặp gia đình của cô ấy ngày càng mạnh mẽ hơn theo từng ngày.) checkNghĩa 3: Sự mong mỏi, kỳ vọng một sự kiện tích cực sẽ đến. Tiếng Anh: Expectation Ví dụ: The expectation of a promotion kept him motivated. (Sự ngóng đợi được thăng chức đã giữ cho anh ấy có động lực.)