VIETNAMESE
nồng hậu
thân thiện, nồng ấm
ENGLISH
warm-hearted
/ˌwɔːrmˈhɑːrtɪd/
hospitable, cordial
Thái độ thân thiện và ấm áp.
Ví dụ
1.
Chủ nhà đã chào đón chúng tôi một cách nồng hậu.
The host gave us a warm-hearted welcome.
2.
Tính cách nồng hậu của cô ấy làm mọi người cảm thấy dễ chịu.
Her warm-hearted nature made everyone feel at ease.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Warm-hearted (nồng hậu) nhé!
Hospitable – Hiếu khách, niềm nở
Phân biệt:
Hospitable nhấn mạnh vào sự hiếu khách, cởi mở khi đón tiếp người khác, trong khi Warm-hearted mang sắc thái ấm áp và chân thành chung chung hơn.
Ví dụ:
The family was very hospitable to the new neighbors.
(Gia đình rất nồng hậu với những người hàng xóm mới.)
Sincere – Chân thành, xuất phát từ tấm lòng
Phân biệt:
Sincere ám chỉ sự chân thành trong lời nói và hành động, trong khi Warm-hearted còn mang ý nghĩa ấm áp và tốt bụng.
Ví dụ:
His sincere apology touched everyone’s heart.
(Lời xin lỗi nồng hậu của anh ấy đã chạm đến trái tim mọi người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết