VIETNAMESE

sự không tin tưởng

nghi ngờ, bất tín

ENGLISH

mistrust

  
NOUN

/ˌmɪsˈtrʌst/

distrust, doubt

Sự không tin tưởng là cảm giác không có niềm tin vào ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ

1.

Sự không tin tưởng giữa hai bên đã cản trở tiến trình.

The mistrust between the two parties hindered progress.

2.

Sự không tin tưởng thường bắt nguồn từ thiếu minh bạch.

Mistrust often stems from a lack of transparency.

Ghi chú

Sự không tin tưởng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự không tin tưởng nhé! checkNghĩa 1: Thiếu niềm tin vào tính cách hoặc hành động của người khác. Tiếng Anh: Distrust Ví dụ: His repeated lies led to distrust among his colleagues. (Những lời nói dối liên tục của anh ấy đã dẫn đến sự không tin tưởng trong số đồng nghiệp.) checkNghĩa 2: Thái độ nghi ngờ và không chắc chắn về ý định của người khác. Tiếng Anh: Suspicion Ví dụ: Her suspicion of his motives grew stronger after their conversation. (Sự không tin tưởng vào động cơ của anh ấy của cô trở nên mạnh mẽ hơn sau cuộc trò chuyện.) checkNghĩa 3: Sự dè dặt hoặc không sẵn lòng chấp nhận sự thật mà không có bằng chứng. Tiếng Anh: Mistrust Ví dụ: There was mistrust between the two companies after the failed deal. (Có sự không tin tưởng giữa hai công ty sau thương vụ thất bại.) checkNghĩa 4: Cảm giác không chắc chắn khi giao phó trách nhiệm hoặc tài sản cho ai đó. Tiếng Anh: Lack of confidence Ví dụ: Her lack of confidence in the new team leader was evident. (Sự không tin tưởng vào trưởng nhóm mới của cô ấy là rất rõ ràng.)