VIETNAMESE

Vân đá

Hoa văn đá, họa tiết đá

word

ENGLISH

Stone Grain

  
NOUN

/stoʊn ɡreɪn/

Marble Texture, Stone Pattern

Vân đá là các đường nét hoặc hoa văn tự nhiên trên bề mặt của đá, thường thấy ở đá cẩm thạch hoặc granite.

Ví dụ

1.

Mặt bàn có hoa văn vân đá đẹp.

The countertop featured beautiful stone grains.

2.

Hoa văn vân đá trên gạch rất độc đáo.

The stone grain on the tiles was unique.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stone Grain nhé!

check Marble Vein – Vân đá cẩm thạch

Phân biệt: Marble Vein chỉ các đường nét tự nhiên trên đá cẩm thạch, thường là những đường mảnh và có màu sắc khác biệt.

Ví dụ: The marble veins added a touch of elegance to the countertop. (Các vân đá cẩm thạch làm tăng thêm vẻ sang trọng cho mặt bàn bếp.)

check Granite Pattern – Hoa văn đá granite

Phân biệt: Granite Pattern là các mảng màu tự nhiên được hình thành trên đá granite, thường không theo quy luật.

Ví dụ: The granite pattern made the flooring unique and durable. (Hoa văn đá granite làm cho sàn nhà trở nên độc đáo và bền bỉ.)

check Natural Striation – Đường vân tự nhiên

Phân biệt: Natural Striation là thuật ngữ rộng hơn, dùng để chỉ các vân hoặc đường tự nhiên hình thành trên bề mặt bất kỳ loại đá nào.

Ví dụ: The natural striation on the stone gave it a rustic charm. (Các đường vân tự nhiên trên đá mang lại vẻ mộc mạc.)

check Stone Texture – Kết cấu đá

Phân biệt: Stone Texture mô tả cả bề mặt lẫn các vân, bao gồm độ mịn, sần, và màu sắc tự nhiên.

Ví dụ: The stone texture on the wall created a sophisticated look. (Kết cấu đá trên tường tạo nên vẻ ngoài tinh tế.)