VIETNAMESE

tâm thành

chân thành, trung thực

ENGLISH

sincerity

  
NOUN

/sɪnˈsɪərɪti/

honesty, earnestness

Tâm thành là sự chân thành và trung thực trong hành động và suy nghĩ.

Ví dụ

1.

Tâm thành trong lời xin lỗi của cô ấy là rõ ràng.

Her sincerity in her apology was evident.

2.

Tâm thành thường củng cố lòng tin và làm sâu sắc thêm các mối quan hệ.

Sincerity often strengthens trust and deepens relationships.

Ghi chú

Tâm thành là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tâm thành nhé! checkNghĩa 1: Sự chân thành và ý định tốt đẹp trong lời nói và hành động. Tiếng Anh: Sincerity Ví dụ: Her sincerity in her apology won everyone’s forgiveness. (Sự tâm thành trong lời xin lỗi của cô ấy đã giành được sự tha thứ của mọi người.) checkNghĩa 2: Lòng trung thực và mong muốn mang lại điều tốt đẹp cho người khác. Tiếng Anh: Honesty Ví dụ: His honesty was evident in every interaction. (Sự tâm thành của anh ấy thể hiện rõ trong mọi tương tác.) checkNghĩa 3: Sự tận tâm và cống hiến để hoàn thành một công việc hay nhiệm vụ. Tiếng Anh: Devotion Ví dụ: Her devotion to her students earned her great respect. (Sự tâm thành của cô ấy dành cho học sinh giúp cô nhận được sự kính trọng lớn.)