VIETNAMESE

dè dặt

kín đáo, ít bộc lộ

word

ENGLISH

reserved

  
ADJ

/rɪˈzɜːrvd/

shy, introverted

Dè dặt là thái độ rụt rè, không dám bộc lộ cảm xúc hoặc ý kiến.

Ví dụ

1.

Anh ấy dè dặt và hiếm khi phát biểu trong các cuộc họp.

He is reserved and rarely speaks in meetings.

2.

Người dè dặt thường thích lắng nghe hơn là nói.

Reserved individuals prefer listening over speaking.

Ghi chú

Dè dặt là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của dè dặt nhé! checkNghĩa 1: Cẩn trọng trong lời nói hoặc hành động, tránh gây hiểu lầm hoặc tổn thương. Tiếng Anh: Cautious Ví dụ: She is cautious when discussing sensitive topics. (Cô ấy rất dè dặt khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.) checkNghĩa 2: Không muốn bộc lộ suy nghĩ hoặc cảm xúc thật của mình. Tiếng Anh: Reserved Ví dụ: He is reserved and rarely talks about his personal life. (Anh ấy rất dè dặt và hiếm khi nói về cuộc sống cá nhân.) checkNghĩa 3: Giữ khoảng cách và không quá vồ vập trong giao tiếp hoặc quan hệ. Tiếng Anh: Hesitant Ví dụ: Her hesitant approach to meeting new people makes her seem shy. (Cách dè dặt của cô ấy khi gặp người mới khiến cô trông có vẻ nhút nhát.)