VIETNAMESE
sự hăng hái
nhiệt tình, sôi nổi
ENGLISH
enthusiasm
/ɪnˈθjuːzɪæzəm/
eagerness, zeal
Sự hăng hái là trạng thái năng động, nhiệt tình và quyết tâm khi thực hiện một nhiệm vụ hoặc mục tiêu.
Ví dụ
1.
Sự hăng hái dạy học của cô ấy truyền cảm hứng cho học sinh.
Her enthusiasm for teaching inspires her students.
2.
Sự hăng hái mang lại năng lượng và sự tích cực cho động lực nhóm.
Enthusiasm adds energy and positivity to group dynamics.
Ghi chú
Sự hăng hái là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự hăng hái nhé!
Nghĩa 1: Tinh thần tích cực và nhiệt huyết khi làm việc gì đó.
Tiếng Anh: Enthusiasm
Ví dụ: His enthusiasm for the project inspired the entire team.
(Sự hăng hái của anh ấy đối với dự án đã truyền cảm hứng cho cả đội.)
Nghĩa 2: Động lực mạnh mẽ để bắt đầu hoặc hoàn thành một nhiệm vụ.
Tiếng Anh: Zeal
Ví dụ: She tackled the challenge with zeal and determination.
(Cô ấy đối mặt với thử thách bằng sự hăng hái và quyết tâm.)
Nghĩa 3: Nhiệt tình đến mức đôi khi vượt quá giới hạn cần thiết.
Tiếng Anh: Eagerness
Ví dụ: His eagerness to help sometimes led to mistakes.
(Sự hăng hái giúp đỡ của anh ấy đôi khi dẫn đến sai lầm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết