VIETNAMESE
sự ngon miệng
cảm giác thèm ăn
ENGLISH
appetite
/ˈæpɪtaɪt/
hunger, taste
Sự ngon miệng là cảm giác thích thú khi ăn uống, thường phản ánh sức khỏe tốt hoặc bữa ăn hấp dẫn.
Ví dụ
1.
Mùi thơm ngon làm tăng sự ngon miệng của mọi người.
The delicious aroma increased everyone’s appetite.
2.
Sự ngon miệng là dấu hiệu của sức khỏe tốt.
Good appetite is a sign of physical well-being.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ appetite khi nói hoặc viết nhé!
Healthy appetite – Sự thèm ăn khỏe mạnh
Ví dụ: She always has a healthy appetite after exercising.
(Cô ấy luôn có một sự thèm ăn khỏe mạnh sau khi tập thể dục.)
Loss of appetite – Mất cảm giác thèm ăn
Ví dụ: He experienced a loss of appetite due to stress.
(Anh ấy bị mất cảm giác thèm ăn do căng thẳng.)
Appetite for success – Khao khát thành công
Ví dụ: Her appetite for success drives her to work tirelessly.
(Khao khát thành công khiến cô ấy làm việc không mệt mỏi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết