VIETNAMESE

sốc

ngỡ ngàng, kinh ngạc

ENGLISH

Shocked

  
ADJ

/ʃɒkt/

Stunned, astonished

Sốc là trạng thái ngạc nhiên hoặc không thể tin được vì một sự kiện.

Ví dụ

1.

Cô ấy bị sốc bởi tin tức.

She was shocked by the news.

2.

Kết quả làm anh ấy sốc.

The results left him shocked.

Ghi chú

Shock là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Shock nhé! check Nghĩa 1: Cảm giác bất ngờ hoặc choáng váng trước một điều gì đó không mong đợi. Tiếng Anh: Shock Ví dụ: The news of his resignation came as a shock to everyone. (Tin tức về việc từ chức của anh ấy đã khiến mọi người bị sốc.) check Nghĩa 2: Một trạng thái cơ thể nguy hiểm do chấn thương, mất máu hoặc bệnh lý. Tiếng Anh: Shock Ví dụ: The patient was in shock after the accident. (Bệnh nhân rơi vào trạng thái sốc sau vụ tai nạn.) check Nghĩa 3: Một cú sốc điện, thường xảy ra khi cơ thể tiếp xúc với dòng điện. Tiếng Anh: Electric shock Ví dụ: He got a mild electric shock while fixing the wire. (Anh ấy bị một cú sốc điện nhẹ khi sửa dây điện.) check Nghĩa 4: Một tình trạng sốc tinh thần hoặc cú sốc cảm xúc mạnh mẽ. Tiếng Anh: Shock Ví dụ: She was in shock after hearing the tragic news. (Cô ấy bị sốc sau khi nghe tin dữ.) check Nghĩa 5: Một điều gì đó gây ngạc nhiên hoặc sốc cho người khác. Tiếng Anh: Shock Ví dụ: The painting's bold colors were a shock to the art community. (Màu sắc táo bạo của bức tranh đã gây sốc cho cộng đồng nghệ thuật.)