VIETNAMESE

Xanh đồng

Xanh ngọc đồng

ENGLISH

Verdigris

  
ADJ

/ˈvɜːdɪɡriː/

Patina Green, Oxidized Green

Xanh đồng là màu xanh nhạt pha với ánh vàng, thường thấy trong màu của các vật liệu đồng khi bị oxy hóa.

Ví dụ

1.

Bức tượng có lớp màu xanh đồng do thời gian.

The statue had a verdigris finish from aging.

2.

Mái nhà cũ phủ một lớp xanh đồng.

The old roof was covered in verdigris.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Verdigris nhé!

check Patina – Lớp oxy hóa

Phân biệt: Patina ám chỉ lớp phủ tự nhiên xuất hiện trên bề mặt kim loại khi bị oxy hóa, thường mang màu xanh nhạt.

Ví dụ: The patina on the statue gave it a weathered charm. (Lớp oxy hóa trên bức tượng mang lại vẻ cổ kính.)

check Copper Green – Xanh đồng

Phân biệt: Copper Green gần giống với verdigris, thường xuất hiện trên bề mặt đồng khi tiếp xúc với không khí hoặc nước.

Ví dụ: The copper green roof added character to the historic building. (Mái nhà màu xanh đồng làm tăng thêm nét đặc sắc cho tòa nhà lịch sử.)

check Oxidized Green – Xanh oxy hóa

Phân biệt: Oxidized Green nhấn mạnh quá trình hóa học tạo ra màu sắc này, thường thấy trên kim loại.

Ví dụ: The oxidized green appearance of the sculpture enhanced its vintage look. (Vẻ ngoài màu xanh oxy hóa của bức điêu khắc làm tăng nét cổ điển.)

check Weathered Green – Xanh phong hóa

Phân biệt: Weathered Green mang cảm giác tự nhiên hơn, thường xuất hiện trên vật liệu tiếp xúc lâu dài với môi trường.

Ví dụ: The weathered green on the fence blended beautifully with the garden. (Màu xanh phong hóa trên hàng rào hài hòa tuyệt đẹp với khu vườn.)