VIETNAMESE

nhẵn thín

bóng bẩy, láng mịn

word

ENGLISH

smooth

  
ADJ

/smuːð/

sleek, polished

nhẵn thín là bề mặt nhẵn bóng, không có vết gồ ghề.

Ví dụ

1.

Bề mặt bàn nhẵn thín và bóng bẩy.

The table's surface was smooth and shiny.

2.

Cô ấy chạm vào lớp vỏ nhẵn thín của quả.

She touched the smooth skin of the fruit.

Ghi chú

Smooth là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của smooth nhé! check Nghĩa 1: Nhẵn, mịn (bề mặt không có gồ ghề) Tiếng Anh: Smooth Ví dụ: The table’s surface was smooth and shiny. (Bề mặt của chiếc bàn rất nhẵn và bóng.) check Nghĩa 2: Êm đềm, không gặp khó khăn (diễn ra một cách dễ dàng) Tiếng Anh: Smooth Ví dụ: The meeting went as smooth as planned. (Cuộc họp diễn ra êm đềm như đã lên kế hoạch.) check Nghĩa 3: Dễ nghe, dễ chịu (âm thanh hoặc giọng nói dễ chịu) Tiếng Anh: Smooth Ví dụ: His smooth voice captivated the audience. (Giọng nói mượt mà của anh ấy đã thu hút khán giả.)