VIETNAMESE

dẻo mồm

khéo nói, khéo léo

ENGLISH

smooth-tongued

  
ADJ

/smuːð ˈtʌŋd/

persuasive, eloquent

Dẻo mồm là cách nói chuyện khéo léo, mượt mà, thường để thuyết phục người khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy rất dẻo mồm và luôn đạt được điều mình muốn.

He is smooth-tongued and always gets his way.

2.

Người dẻo mồm thường thành công trong đàm phán.

Smooth-tongued people excel in negotiations.

Ghi chú

Dẻo mồm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của dẻo mồm nhé! checkNghĩa 1: Nói năng khéo léo, khiến người khác cảm thấy hài lòng. Tiếng Anh: Smooth-talking Ví dụ: He is known for being smooth-talking, always convincing others with ease. (Anh ấy được biết đến là người dẻo mồm, luôn dễ dàng thuyết phục người khác.) checkNghĩa 2: Hay nịnh nọt hoặc tâng bốc người khác để đạt mục đích cá nhân. Tiếng Anh: Flattering Ví dụ: Her flattering words made the manager favor her for the promotion. (Những lời nói dẻo mồm của cô ấy khiến quản lý ưu ái cô cho đợt thăng chức.)