VIETNAMESE

nhọc lòng

phiền lòng, băn khoăn

word

ENGLISH

burdened

  
ADJ

/ˈbɜːrdnd/

troubled, weighed down

nhọc lòng là cảm giác phiền muộn hoặc mệt mỏi về tinh thần.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy nhọc lòng vì công việc không ngớt.

She felt burdened by the endless work.

2.

Tâm trí nhọc lòng của anh ấy cần nghỉ ngơi.

His burdened mind needed a break.

Ghi chú

Nhọc lòng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Nhọc lòng nhé! check Nghĩa 1: Cảm thấy phiền muộn, lo âu vì một vấn đề. Tiếng Anh: Burdened Ví dụ: She felt burdened by the constant demands of her job. (Cô ấy cảm thấy nhọc lòng vì những yêu cầu liên tục từ công việc của mình.) check Nghĩa 2: Mệt mỏi về tinh thần do phải suy nghĩ hoặc lo lắng quá nhiều. Tiếng Anh: Troubled Ví dụ: He looked troubled as he thought about the upcoming deadlines. (Anh ấy trông nhọc lòng khi nghĩ về các thời hạn sắp tới.) check Nghĩa 3: Cảm giác bị đè nặng bởi trách nhiệm hoặc nghĩa vụ. Tiếng Anh: Overwhelmed Ví dụ: She was overwhelmed by the number of tasks she had to complete. (Cô ấy nhọc lòng bởi số lượng công việc phải hoàn thành.) check Nghĩa 4: Cảm giác bất mãn hoặc không hài lòng vì một điều gì đó. Tiếng Anh: Dismayed Ví dụ: He felt dismayed at the lack of support from his colleagues. (Anh ấy cảm thấy nhọc lòng vì thiếu sự hỗ trợ từ đồng nghiệp.)