VIETNAMESE

sành ăn

người sành ăn

ENGLISH

foodie

  
NOUN

/ˈfuːdi/

gourmet, epicurean

sành ăn là có hiểu biết và gu thưởng thức tinh tế về ẩm thực.

Ví dụ

1.

Anh ấy là người sành ăn, yêu thích ẩm thực cao cấp.

He is a true foodie who loves fine dining.

2.

Người sành ăn thường khám phá nhà hàng mới.

Foodies often explore new restaurants.

Ghi chú

Sành là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sành nhé! checkNghĩa 1: Am hiểu và tinh tường về một lĩnh vực nào đó. Tiếng Anh: Knowledgeable Ví dụ: He is very knowledgeable about art and history. (Anh ấy rất sành về nghệ thuật và lịch sử.) checkNghĩa 2: Có kỹ năng và kinh nghiệm sâu rộng trong nghề nghiệp hoặc công việc. Tiếng Anh: Skilled Ví dụ: She is highly skilled in tailoring. (Cô ấy rất sành nghề may mặc.) checkNghĩa 3: Biết cách thưởng thức, có gu trong lĩnh vực ẩm thực hoặc giải trí. Tiếng Anh: Gourmet Ví dụ: He is a gourmet who loves exploring fine dining restaurants. (Anh ấy là người sành ăn, yêu thích khám phá các nhà hàng cao cấp.) checkNghĩa 4: Có khả năng nhận biết tốt, nhạy bén về điều gì đó. Tiếng Anh: Discerning Ví dụ: Her discerning taste in fashion makes her stand out. (Gu thời trang sành điệu của cô ấy làm cô ấy nổi bật.)