VIETNAMESE

quầy quậy

nguây nguẩy, lắc lư

ENGLISH

dismissively

  
ADV

/dɪsˈmɪsɪvli/

indifferently, scornfully

quầy quậy là từ diễn tả hành động lắc lư, vung vẩy người hoặc bộ phận cơ thể để thể hiện sự không bằng lòng, không đồng ý, chán nản hoặc từ chối.

Ví dụ

1.

Cô ấy quầy quậy tay và rời khỏi phòng.

She waved her hand dismissively and left the room.

2.

Anh ấy quầy quậy đầu trong cuộc họp.

He shook his head dismissively during the meeting.

Ghi chú

"Dismissive" là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của "Dismissive" nhé! check Nghĩa 1: Tỏ thái độ không quan tâm hoặc không coi trọng điều gì. Tiếng Anh: Dismissive Ví dụ: She was dismissive of his suggestions during the meeting. (Cô ấy tỏ thái độ không coi trọng các đề xuất của anh ấy trong cuộc họp.) check Nghĩa 2: Tỏ ý khinh thường hoặc xem nhẹ giá trị của một vấn đề hoặc người khác. Tiếng Anh: Dismissive Ví dụ: His dismissive tone hurt her feelings deeply. (Giọng điệu khinh thường của anh ấy làm tổn thương cô rất nhiều.) check Nghĩa 3: Phủ nhận giá trị hoặc không thừa nhận ý kiến, cảm xúc của người khác. Tiếng Anh: Dismissive Ví dụ: The teacher’s dismissive response discouraged the students from asking more questions. (Câu trả lời mang tính phủ nhận của giáo viên đã làm học sinh nản lòng không muốn hỏi thêm.) check Nghĩa 4: Thể hiện sự từ chối một cách lạnh lùng hoặc không mấy quan tâm. Tiếng Anh: Dismissive Ví dụ: He gave a dismissive wave and walked away. (Anh ấy phất tay lạnh lùng và bỏ đi.)