VIETNAMESE

Màu nâu cánh gián

Nâu đỏ, nâu ánh đỏ

ENGLISH

Mahogany

  
ADJ

/məˈhɒɡəni/

Deep Brown, Chestnut

Màu nâu cánh gián là màu nâu đậm ánh đỏ, giống màu của cánh gián.

Ví dụ

1.

Chiếc bàn màu nâu cánh gián thêm vẻ sang trọng.

The mahogany table added elegance to the room.

2.

Tủ quần áo làm từ gỗ màu nâu cánh gián bóng loáng.

The wardrobe was made of polished mahogany.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mahogany nhé!

check Chestnut Brown – Nâu hạt dẻ

Phân biệt: Chestnut Brown nhạt hơn mahogany và có ánh đỏ nhẹ hơn.

Ví dụ: The chestnut brown table blended beautifully with the rustic decor. (Chiếc bàn màu nâu hạt dẻ hài hòa với phong cách trang trí mộc mạc.)

check Rosewood – Nâu gỗ hồng

Phân biệt: Rosewood đậm hơn mahogany và có ánh hồng tím, thường được sử dụng trong nội thất cao cấp.

Ví dụ: The rosewood finish added elegance to the furniture. (Lớp hoàn thiện màu nâu gỗ hồng tăng thêm vẻ thanh lịch cho nội thất.)

check Burgundy Brown – Nâu đỏ rượu vang

Phân biệt: Burgundy Brown đậm hơn mahogany, pha sắc đỏ mạnh mẽ hơn.

Ví dụ: The burgundy brown cabinets gave the kitchen a luxurious feel. (Tủ bếp màu nâu đỏ rượu vang mang lại vẻ sang trọng cho căn bếp.)

check Rust Brown – Nâu gỉ

Phân biệt: Rust Brown nhạt hơn và pha ánh cam nhiều hơn mahogany, thường mang cảm giác cổ điển.

Ví dụ: The rust brown accents added warmth to the industrial design. (Những điểm nhấn màu nâu gỉ thêm sự ấm áp cho thiết kế công nghiệp.)