VIETNAMESE
nỗi riêng
chuyện riêng, lo riêng
ENGLISH
personal sorrow
/ˈpɜːrsənl ˈsɒrəʊ/
private grief
nỗi riêng là tâm sự hoặc điều lo nghĩ cá nhân không muốn chia sẻ.
Ví dụ
1.
Cô ấy giữ nỗi riêng của mình trong lòng.
She kept her personal sorrow to herself.
2.
Nỗi riêng của anh ấy thể hiện rõ trong ánh mắt.
His personal sorrow was visible in his eyes.
Ghi chú
Nỗi riêng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Nỗi riêng nhé!
Nghĩa 1: Nỗi buồn cá nhân, không chia sẻ với ai khác.
Tiếng Anh: Personal sorrow
Ví dụ:
She kept her personal sorrow to herself, not wanting to burden others.
(Cô ấy giữ nỗi buồn riêng trong lòng, không muốn làm phiền người khác.)
Nghĩa 2: Mối lo cá nhân, mang tính riêng tư.
Tiếng Anh: Private concern
Ví dụ:
His private concerns kept him awake at night.
(Những nỗi lo riêng khiến anh ấy thức trắng đêm.)
Nghĩa 3: Cuộc đấu tranh nội tâm, khó bày tỏ.
Tiếng Anh: Internal struggle
Ví dụ:
Her internal struggles were invisible to those around her.
(Những cuộc đấu tranh nội tâm của cô ấy không ai xung quanh nhận thấy được.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết