VIETNAMESE

thích nói

Thích trò chuyện

ENGLISH

Enjoy Speaking

  
VERB

/ɪnˈʤɔɪ ˈspiːkɪŋ/

Talkative

Thích nói là yêu thích việc giao tiếp và thể hiện suy nghĩ bằng lời nói.

Ví dụ

1.

Cô ấy thích nói trước công chúng.

She enjoys speaking in public.

2.

Anh ấy thích nói về sở thích của mình.

He enjoys speaking about his interests.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của enjoy nhé! checkLike – Thích Phân biệt: Like mang ý nghĩa chung chung hơn "enjoy" và được sử dụng khi nói về sở thích hoặc sự yêu mến một cách nhẹ nhàng, không nhất thiết có cảm giác hào hứng như "enjoy". Ví dụ: I like reading novels. (Tôi thích đọc tiểu thuyết.) checkLove – Yêu thích Phân biệt: Love diễn tả mức độ yêu thích mạnh mẽ hơn "enjoy". Nó thường thể hiện cảm xúc mãnh liệt hoặc sự đam mê. Ví dụ: She loves painting landscapes. (Cô ấy yêu thích vẽ tranh phong cảnh.) checkRelish – Thích thú, tận hưởng Phân biệt: Relish nhấn mạnh vào việc tận hưởng sâu sắc, thường là một cách từ tốn và đầy cảm xúc. Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn. Ví dụ: He relished the opportunity to travel abroad. (Anh ấy thích thú với cơ hội được đi du lịch nước ngoài.) checkAppreciate – Trân trọng, thích thú Phân biệt: Appreciate thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn, không chỉ dừng lại ở thích thú mà còn thể hiện sự hiểu biết và đánh giá cao về điều gì đó. Ví dụ: I appreciate classical music. (Tôi trân trọng âm nhạc cổ điển.) checkTake pleasure in – Thích thú, hài lòng với Phân biệt: Cụm từ này nhấn mạnh cảm giác thích thú hoặc hài lòng khi làm gì đó, mang sắc thái trịnh trọng hoặc nhấn mạnh hơn so với "enjoy". Ví dụ: She takes pleasure in helping others. (Cô ấy thích thú với việc giúp đỡ người khác.) checkSavor – Thưởng thức, tận hưởng Phân biệt: Savor thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc thưởng thức điều gì đó một cách kỹ lưỡng, chậm rãi, thường là đồ ăn, thức uống hoặc khoảnh khắc quý giá. Ví dụ: He savored every bite of the cake. (Anh ấy thưởng thức từng miếng bánh.)