VIETNAMESE
Sơn then
Sơn đen bóng
ENGLISH
Black Lacquer
/blæk ˈlækər/
Glossy Black Paint
Sơn then là loại sơn màu đen bóng, thường dùng trong các sản phẩm sơn mài truyền thống.
Ví dụ
1.
Đồ nội thất được phủ lớp sơn then.
The furniture was coated with black lacquer.
2.
Nghệ nhân đã dùng sơn then cho tác phẩm.
The artisan used black lacquer for the artwork.
Ghi chú
Từ Black Lacquer là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực sơn mài truyền thống và mỹ nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khía cạnh liên quan bên dưới nhé!
Glossy Black Finish – Lớp phủ đen bóng Ví dụ: The glossy black finish adds elegance to the lacquerware. (Lớp phủ đen bóng làm tăng thêm vẻ thanh lịch cho sản phẩm sơn mài.)
Urushi – Sơn mài Nhật Bản Ví dụ: Urushi techniques are often applied in black lacquer products. (Các kỹ thuật sơn mài Nhật Bản thường được áp dụng trong sản phẩm sơn then.)
Traditional Lacquerware – Sơn mài truyền thống Ví dụ: Traditional lacquerware often features black lacquer as a base. (Sơn mài truyền thống thường sử dụng sơn then làm lớp nền.)
Carved Lacquer – Sơn mài khắc nổi Ví dụ: Carved lacquer designs stand out beautifully against the black background. (Các thiết kế sơn mài khắc nổi nổi bật trên nền đen.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết